--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thiu thối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thiu thối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiu thối
+ verb
to get stale and smell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiu thối"
Những từ có chứa
"thiu thối"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
slumber
bad
unspoiled
jum-off
pravity
gamey
unspoilt
unsound
unsoundness
lip
more...
Lượt xem: 595
Từ vừa tra
+
thiu thối
:
to get stale and smell